FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM63
CDM55
RM67
RB55
RWB57
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
48
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
74
Đá phạt
69
Penalty
71
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
72
Phản ứng
65
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19