FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gao Lin

14.2.1986(38) 186cm 82Kg
ST74
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM67
CDM58
RM73
RB57
RWB60
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
40
Tranh bóng
38
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
73
Chuyền dài
60
Lực sút
76
Đánh đầu
74
Sút xa
56
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
46
Penalty
66
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11