FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xu Yunlong

17.2.1979(45) 181cm 81Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM67
RM65
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
71
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
56
Penalty
37
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
75
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
10