FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zheng Zhi

20.8.1980(43) 181cm 75Kg
ST66
RW68
CF70
RF70
CAM72
CM74
CDM73
RM69
RB67
RWB68
CB67
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
76
Kèm người
67
Tranh bóng
76
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
61
Chuyền dài
76
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
71
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
80
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16