FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Montillo

14.4.1984(40) 170cm 68Kg
ST68
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM60
RM69
RB61
RWB63
CB57
SW56
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
41
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
69
Chuyền dài
75
Lực sút
75
Đánh đầu
62
Sút xa
74
Vô-lê
81
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
71
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16