FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorin Goian

12.12.1980(43) 194cm 83Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM57
CDM64
RM56
RB63
RWB62
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
45
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
76
Tranh bóng
66
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
76
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
59
Penalty
52
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13