FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Moreno

12.1.1980(44) 174cm 71Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM49
RM68
RB50
RWB53
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
76
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
32
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
69
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
68
Vô-lê
73
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
68
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
43
TM phát bóng
8
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13