FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Pavlyuchenko

15.12.1981(42) 188cm 78Kg
ST72
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM65
CDM55
RM70
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
75
Chuyền dài
58
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
76
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
68
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11