FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Zan

7.9.1981(42) 192cm 85Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM65
RM56
RB63
RWB61
CB67
SW68
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
57
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
58
Rê bóng
38
Giữ bóng
61
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
74
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14