FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Tevez

5.2.1984(40) 170cm 76Kg
ST78
RW79
CF79
RF79
CAM78
CM73
CDM62
RM77
RB59
RWB63
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
81
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
33
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
83
Chuyền dài
61
Lực sút
78
Đánh đầu
60
Sút xa
80
Vô-lê
79
Sút xoáy
70
Đá phạt
79
Penalty
73
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
77
Phản ứng
80
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11