FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Milito

12.6.1979(44) 183cm 78Kg
ST73
RW70
CF72
RF72
CAM70
CM65
CDM52
RM69
RB50
RWB53
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
81
Chuyền dài
65
Lực sút
73
Đánh đầu
73
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
74
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
67
Phản ứng
79
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11