FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Salcido

2.4.1980(44) 176cm 75Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM67
RM59
RB67
RWB64
CB71
SW72
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
77
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
76
Tranh bóng
78
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
27
Chuyền dài
66
Lực sút
34
Đánh đầu
77
Sút xa
62
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15