FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Fletcher

1.2.1984(40) 184cm 83Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM70
RM69
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
85
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
74
Tranh bóng
68
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
57
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15