FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Cambiasso

18.8.1980(43) 177cm 78Kg
ST73
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM76
CDM78
RM75
RB77
RWB77
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
82
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
74
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
64
Chuyền dài
75
Lực sút
76
Đánh đầu
73
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
72
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
79
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11