FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chun Soo

9.7.1981(42) 174cm 65Kg
ST67
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM63
CDM48
RM70
RB48
RWB52
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
64
Nhảy
35
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
22
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
73
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
76
Vô-lê
65
Sút xoáy
72
Đá phạt
80
Penalty
75
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16