FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Xizhe

23.1.1991(33) 180cm 70Kg
ST73
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM75
CDM67
RM77
RB65
RWB68
CB57
SW56
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
52
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
45
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
76
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
53
Sút xa
68
Vô-lê
58
Sút xoáy
79
Đá phạt
78
Penalty
70
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
83
Phản ứng
82
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19