FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wayne Rooney

24.10.1985(38) 177cm 82Kg
ST80
RW79
CF80
RF80
CAM80
CM77
CDM66
RM79
RB62
RWB65
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
39
Rê bóng
77
Giữ bóng
85
Kèm người
33
Tranh bóng
51
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
85
Chuyền dài
73
Lực sút
87
Đánh đầu
59
Sút xa
82
Vô-lê
85
Sút xoáy
73
Đá phạt
79
Penalty
80
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
80
Phản ứng
79
Quyết đoán
85
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15