FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Bresciano

11.2.1980(44) 182cm 73Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM69
CDM68
RM70
RB68
RWB68
CB66
SW65
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
73
Penalty
61
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15