FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Bent

6.2.1984(40) 180cm 73Kg
ST71
RW68
CF69
RF69
CAM65
CM57
CDM47
RM66
RB53
RWB54
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
85
Tốc độ
82
Nhảy
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
39
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
77
Chuyền dài
32
Lực sút
72
Đánh đầu
73
Sút xa
56
Vô-lê
70
Sút xoáy
62
Đá phạt
47
Penalty
73
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
72
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14