FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Motta

28.8.1982(41) 189cm 84Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM71
RM65
RB69
RWB69
CB70
SW71
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
74
Tranh bóng
76
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
41
Chuyền dài
69
Lực sút
57
Đánh đầu
71
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
62
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9