FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philippe Mexes

30.3.1982(42) 187cm 82Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM72
RM62
RB72
RWB69
CB76
SW76
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
82
Rê bóng
45
Giữ bóng
64
Kèm người
82
Tranh bóng
79
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
79
Sút xa
43
Vô-lê
22
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16