FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Howard

6.3.1979(45) 191cm 85Kg
ST34
RW33
CF35
RF35
CAM35
CM34
CDM33
RM34
RB32
RWB32
CB33
SW33
GK74
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
73
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
25
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
43
TM phát bóng
64
TM đổ người
76
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
79