FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Maresca

10.2.1980(44) 180cm 77Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM70
CDM62
RM71
RB58
RWB61
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
49
Tranh bóng
40
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
77
Chuyền dài
77
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
72
Vô-lê
75
Sút xoáy
42
Đá phạt
79
Penalty
59
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13