FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Dainelli

9.6.1979(44) 191cm 83Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM57
CM59
CDM66
RM57
RB67
RWB65
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
71
Rê bóng
43
Giữ bóng
60
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
69
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13