FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnold Peralta

29.3.1989(35) 170cm 70Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM59
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17