FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Olinga

12.5.1996(28) 172cm 66Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM54
CDM43
RM62
RB44
RWB47
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
75
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
37
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12