FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Rabello

16.5.1994(29) 163cm 58Kg
ST60
RW68
CF66
RF66
CAM68
CM62
CDM49
RM67
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
40
Tăng tốc
79
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
78
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
34
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
36
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
71
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18