FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon de Jesus

4.9.1991(32) 186cm 77Kg
ST64
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM47
RM58
RB45
RWB47
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14