FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Durm

12.5.1992(31) 183cm 73Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM67
RM67
RB71
RWB71
CB67
SW66
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
69
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
71
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15