FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleg Shatov

29.7.1990(33) 173cm 73Kg
ST61
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM65
CDM58
RM66
RB57
RWB58
CB51
SW50
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
42
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17