FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernard

8.9.1992(31) 164cm 57Kg
ST68
RW75
CF74
RF74
CAM73
CM68
CDM53
RM75
RB55
RWB59
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
23
Thể lực
71
Tăng tốc
84
Tốc độ
82
Nhảy
57
Khéo léo
86
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
26
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
69
Đá phạt
70
Penalty
53
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15