FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Neto

26.5.1988(35) 187cm 71Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM67
RM56
RB65
RWB64
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
40
Đánh đầu
74
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12