FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Gutierrez

8.10.1990(33) 170cm 64Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM63
RM68
RB60
RWB62
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
61
Chuyền dài
71
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
72
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17