FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando

3.3.1992(32) 174cm 76Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM70
RM64
RB69
RWB69
CB70
SW69
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
70
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
68
Vô-lê
43
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
57
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10