FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timothy Chandler

29.3.1990(34) 186cm 83Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM62
CDM65
RM64
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15