FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Ayovi

21.2.1988(36) 185cm 80Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM58
CDM49
RM62
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
25
Tranh bóng
37
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16