FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric

31.8.1991(32) 172cm 67Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM66
CDM67
RM67
RB69
RWB70
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
75
Đánh đầu
55
Sút xa
72
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14