FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Acerbi

10.8.1988(35) 192cm 89Kg
ST50
RW46
CF48
RF48
CAM48
CM53
CDM63
RM47
RB61
RWB58
CB68
SW69
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
68
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15