FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Lopes

1.10.1990(33) 184cm 81Kg
ST29
RW28
CF28
RF28
CAM27
CM26
CDM26
RM29
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK67
Sức mạnh
46
Thể lực
25
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
78
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
33
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
12
Phản ứng
66
Quyết đoán
21
TM phát bóng
63
TM đổ người
70
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
72