FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Muriel

18.4.1991(33) 178cm 79Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM63
CDM47
RM70
RB47
RWB51
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
58
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
23
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
53
Lực sút
72
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
72
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11