FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oswaldo Minda

26.7.1983(40) 183cm 78Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM62
RM60
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13