FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Herrmann

12.2.1991(33) 179cm 69Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM63
CDM51
RM70
RB53
RWB56
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
40
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
32
Tranh bóng
28
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12