FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Perin

10.11.1992(31) 188cm 74Kg
ST31
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM29
CDM29
RM31
RB30
RWB30
CB29
SW28
GK71
Sức mạnh
51
Thể lực
32
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
23
Rê bóng
23
Giữ bóng
28
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
14
Phản ứng
73
Quyết đoán
28
TM phát bóng
66
TM đổ người
71
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
78