FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Morrow

4.10.1987(36) 173cm 73Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM62
RM58
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15