FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Medel

3.8.1987(36) 172cm 71Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM67
CDM73
RM64
RB71
RWB71
CB72
SW73
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
83
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
74
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
80
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
40
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
78
Quyết đoán
83
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11