FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Rodriguez

25.8.1992(31) 180cm 72Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM64
CDM69
RM64
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
35
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
72
Đá phạt
74
Penalty
72
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15