FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xherdan Shaqiri

10.10.1991(32) 169cm 72Kg
ST68
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM70
CDM64
RM73
RB64
RWB66
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
84
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
82
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
51
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
78
Đánh đầu
37
Sút xa
73
Vô-lê
68
Sút xoáy
73
Đá phạt
72
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15