FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cuadrado

26.5.1988(35) 176cm 66Kg
ST70
RW75
CF73
RF73
CAM73
CM69
CDM63
RM74
RB65
RWB67
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
84
Tốc độ
86
Nhảy
55
Khéo léo
83
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
61
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14