FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keylor Navas

15.12.1986(37) 184cm 78Kg
ST30
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM28
CDM29
RM30
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK69
Sức mạnh
61
Thể lực
40
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
18
Phản ứng
69
Quyết đoán
32
TM phát bóng
63
TM đổ người
75
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
76