FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kostas Manolas

14.6.1991(32) 189cm 79Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM53
CDM64
RM51
RB64
RWB62
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
78
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
72
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
62
Lực sút
42
Đánh đầu
70
Sút xa
16
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
15
Penalty
32
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16